Clear up = tidy: dọn dẹp
10. Come about = happen: xảy ra
11. Come off = succeed: thành công
12. Cut down = reduce: giảm
13. Fix up = arrange: sắp xếp
14. Get by = manage: xoay xở
15. Give out = distribute: xuống xe
16. Go over = examine: xem xét, kiểm tra
17. Hold on = wait: đợi
18. Hold up = stop, delay: hoãn, ngừng
19. Leave out = omit: bỏ quên, bỏ sót
20. Look back on = remember: nhớ lại
21. Put forward = suggest: đề nghị
22. Put out = extinguish: tắt đèn, lửa
23. Show up = arrive: đến
24. Talk over = discuss: thảo luận
25. Think over = consider: cân nhắc,