Tài khoản 565

Tạo yêu cầu

Tài khoản 565

  • Năm sinh:
  • Trình Độ:
  • Nơi ở:
  • Môn dạy:
  • Có thể dạy tại:
  • 2000
  • Sinh viên
  • Hồ Chí Minh
  • Tiếng Anh Lớp 1, Tiếng Anh Lớp 10, Tiếng Anh lớp 11, Tiếng Anh lớp 12, Tiếng Anh Lớp 2, Tiếng Anh lớp 3, Tiếng Anh lóp 4, Tiếng Anh lớp 5, Tiếng Anh lớp 6, Tiếng Anh lớp 7, Tiếng Anh lớp 8, Tiếng Anh lớp 9

Clear up = tidy: dọn dẹp
10. Come about = happen: xảy ra
11. Come off = succeed: thành công
12. Cut down = reduce: giảm
13. Fix up = arrange: sắp xếp
14. Get by = manage: xoay xở
15. Give out = distribute: xuống xe
16. Go over = examine: xem xét, kiểm tra

17. Hold on = wait: đợi
18. Hold up = stop, delay: hoãn, ngừng
19. Leave out = omit: bỏ quên, bỏ sót
20. Look back on = remember: nhớ lại
21. Put forward = suggest: đề nghị
22. Put out = extinguish: tắt đèn, lửa
23. Show up = arrive: đến
24. Talk over = discuss: thảo luận
25. Think over = consider: cân nhắc,

Các lớp Đã dạy ({{classes.length}})

090 333 1985